Đại học Quốc gia Mokpo - 국립목포대학교

Đại học Quốc gia Mokpo - 국립목포대학교
  • Tên tiếng Hàn: 국립목포대학교

  • Loại hình: Công lập

  • Năm thành lập: 1946

  • Số lượng giảng viên: 724

  • Số lượng nhân viên: 283

  • Số lượng sinh viên: 11,165

  • Địa chỉ: 1666, Yeongsan-ro, Cheonggye-myeon, Muan-gun, Jeollanamdo, Hàn Quốc

  • Website: mokpo.ac.kr


Giới thiệu về Đại học Quốc gia Mokpo

Đại học Quốc gia Mokpo tọa lạc tại trung tâm thành phố biển Mokpo, gần đảo Jeju, với không gian học tập thoáng mát, mùa đông không quá lạnh và mùa hè mát mẻ, rất phù hợp cho sinh viên học tập và nghiên cứu. Ngôi trường được đánh giá nằm trong top 40 trường đại học quốc gia về chương trình giáo dục chất lượng cao tại Hàn Quốc.

Mokpo National University là ngôi trường dẫn đầu trong lĩnh vực hàng hải, lấy cảm hứng từ “Biển là nguồn sống quan trọng và trung tâm giao thương văn minh của nhân loại”. Trường tập trung đào tạo các nhà lãnh đạo toàn cầu trong ngành hàng hải, cung cấp kiến thức chuyên sâu về thủy sản và quản trị cảng biển, đồng thời định hướng sinh viên trở thành những động lực đổi mới trong ngành hàng hải quốc tế.

Các thành tựu nổi bật của trường bao gồm tỷ lệ việc làm cao, đạt 80,6% cho sinh viên tốt nghiệp năm 2018, chương trình đào tạo cán bộ nhà nước chuyên sâu, chứng nhận quốc tế hóa giáo dục, và tham gia các dự án đổi mới xã hội của Bộ Giáo dục Hàn Quốc (LINC+). Trường còn sở hữu hai khu đất cảng Bắc với tổng diện tích 160,821㎡, phục vụ cho các hoạt động nghiên cứu và đào tạo.


Điều kiện nhập học

Hệ đại học:

  • Tốt nghiệp Trung học Phổ thông

  • TOPIK tối thiểu 3

  • Sinh viên theo chương trình tiếng Anh cần đạt TOEFL PBT 550, TOEFL CBT 210, TEPS 550 hoặc IELTS 5.5

  • Sinh viên phải đạt TOPIK 4 trước khi tốt nghiệp

Hệ sau đại học:

  • Tốt nghiệp đại học bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh

  • Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ nếu muốn học lên bậc cao hơn

  • Sinh viên học chương trình tiếng Hàn cần TOPIK ≥ 3

  • Sinh viên học chương trình tiếng Anh cần TOEFL PBT 550, TOEFL CBT 210, IELTS 5.5, TEPS 550 hoặc TOEIC 675 trở lên


Chương trình tiếng Hàn

Trường tổ chức 4 học kỳ mỗi năm: mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông, mỗi kỳ học gồm 10 tuần, tương đương 200 giờ. Học phí cho chương trình tiếng Hàn là 5,200,000 KRW/năm, bảo hiểm y tế khoảng 110,000 KRW/năm. Chương trình tập trung vào rèn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giới thiệu văn hóa Hàn Quốc và các hoạt động trải nghiệm văn hóa.


Chương trình đại học

Đại học Quốc gia Mokpo cung cấp đa dạng các ngành học, với chi phí học tập khác nhau tùy lĩnh vực:

  • Nhân văn: Ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Đức; Lịch sử, Khảo cổ, học phí khoảng 1,661,000 KRW/kỳ (~33,220,000 VND)

  • Khoa học xã hội: Luật, Địa chính, Hành chính công, Phúc lợi xã hội, Chính trị và Truyền thông, học phí từ 1,661,000 – 2,087,000 KRW/kỳ (~33,220,000 – 41,740,000 VND)

  • Khoa học tự nhiên: Vật lý, Hóa học, Khoa học đời sống, Làm vườn, Nguồn hải sản, Thực phẩm và y tế, Điều dưỡng, học phí 1,982,000 KRW/kỳ (~39,640,000 VND)

  • Kỹ thuật: Cơ khí, Máy tính, Kiến trúc, Điện tử, Điện, Thực phẩm, Dân dụng, Môi trường, Vật liệu tiên tiến, Đóng tàu, Kiến trúc hàng hải, học phí 2,122,000 KRW/kỳ (~42,440,000 VND)

  • Quản trị kinh doanh: Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Thương mại quốc tế, Tài chính, Bảo hiểm, Lữ hành, Thương mại điện tử, học phí 1,973,000 KRW/kỳ (~39,460,000 VND)

  • Hệ sinh thái con người, Âm nhạc, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất: Thực phẩm và Dinh dưỡng, May mặc, Khoa học gia đình, Âm nhạc, Nghệ thuật, Giáo dục thể chất, học phí 2,122,000 KRW/kỳ (~42,440,000 VND)

  • Sư phạm: Sư phạm dân tộc học, Môi trường, Sư phạm tiếng Anh, Toán, học phí 1,982,000 KRW/kỳ (~39,640,000 VND)

Chương trình sau đại học:

  • Nhân văn và khoa học xã hội: 2,163,000 KRW/kỳ (~43,260,000 VND)

  • Khoa học tự nhiên và giáo dục thể chất: 2,551,000 KRW/kỳ (~51,020,000 VND)

  • Kỹ thuật và nghệ thuật: 2,714,000 KRW/kỳ (~54,280,000 VND)

  • Dược học: 3,124,000 KRW/kỳ (~62,480,000 VND)


Học bổng

  • Sinh viên năm nhất hoặc chuyển trường có kết quả học tập tốt và TOPIK cao sẽ được miễn hoặc giảm học phí

  • Sinh viên GPA ≥ 3.0 và TOPIK 5-6 được miễn 100% học phí

  • Sinh viên GPA ≥ 3.0 và TOPIK 3-4 được giảm một phần học phí


Ký túc xá

Trường có nhiều tòa ký túc xá cho nam và nữ sinh viên, bao gồm Garam Hall, Darae Hall, Hatgwigwan, Hanul Hall. Các ký túc xá đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như phòng ăn, nhà hàng, thư viện, phòng máy tính, phòng thể dục, sân bóng bàn, phòng tự học và phòng ủi. Chi phí ký túc xá dao động khoảng 1,000,000 KRW/kỳ (~20,000,000 VND), đã bao gồm ăn và ở.


📞 Liên hệ tư vấn du học cùng VEDU GROUP

  • 📍 Địa chỉ: VEDU GROUP

  • 📱 Hotline/Zalo: 0976.008.108

  • ✉️ Email: vedu.gr@gmail.com

hotline
84976008108